Cơ thể người – Wikipedia tiếng Việt

Cơ thể người là toàn bộ cấu trúc của một con người, bao gồm một đầu, cổ, thân (chia thành 2 phần là ngực và bụng), hai tay và hai chân. Mỗi phần của cơ thể được cấu thành bởi hàng hoạt các loại tế bào.[1] Ở tuổi trưởng thành, cơ thể người có số … Read more

Sao băng – Wikipedia tiếng Việt

Mưa sao băng Alpha-Monocerotid, 1995 Sao băng, hay sao sa, là đường nhìn thấy của các thiên thạch và vẫn thạch khi chúng đi vào khí quyển Trái Đất (hoặc của các thiên thể khác có bầu khí quyển). Trên Trái Đất, việc nhìn thấy đường chuyển động của các thiên thạch này là do … Read more

Ngôi sao đen – Wikipedia tiếng Việt

Một ngôi sao đen là một vật thể hấp dẫn bao gồm vật chất. Nó là một sự thay thế lý thuyết cho khái niệm lỗ đen từ thuyết tương đối rộng. Cấu trúc lý thuyết được tạo ra thông qua việc sử dụng lý thuyết trọng lực bán cổ điển. Một cấu trúc tương … Read more

Sao chổi – Wikipedia tiếng Việt

Sao chổi (Comet) là một thiên thể gần giống một tiểu hành tinh nhưng không cấu tạo nhiều từ đất đá, mà chủ yếu là băng. Nó được miêu tả bởi một số chuyên gia bằng cụm từ “quả bóng tuyết bẩn” vì nó chứa cácbonníc, mêtan và nước đóng băng lẫn với bụi và … Read more

Sao kê là gì?

Hiện nay đời sống ngày càng văn minh với nhiều tiện ích Giao hàng cho người dân, đặc biệt quan trọng là việc bảo vệ xác nhận những yếu tố với độ đúng chuẩn và bảo vệ ngày càng cao. Để tiện nghi giúp phòng tránh những trường hợp xấu hoặc phòng trừ khi thiết … Read more

bandit trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Hey, you’re the kid who beat The Blind Bandit. Cậu là đứa đánh bại Tướng Cướp Mù. Bạn đang đọc: bandit trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 Across the desert they would form a train of camels to protect themselves from thieving bandits. Dọc theo sa mạc, họ cần … Read more

cord tiếng Anh là gì?

cord tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cord trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ cord tiếng Anh Từ điển Anh Việt cord (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ cord Chủ đề Chủ … Read more

Số Nhận Diện Người Đóng Thuế Taxpayer Identification Numbers hay TIN | Internal Revenue Service

Số Nhận Diện Người Đóng Thuế ( Taxpayer Identification Number, hay TIN ) là số nhận diện được Sở Thuế Vụ ( Internal Revenue Service, hay IRS ) sử dụng để quản trị luật thuế. Sở An Sinh Xã Hội ( Social Security Administration, hay SSA ) hoặc IRS cấp số này. Số An Sinh … Read more